Nhắc đến thịt gia cầm, đa số nghĩ ngay tới gà hoặc vịt. Thịt ngỗng vì thế thường bị xếp vào nhóm “ít gặp, ít dùng”. Tuy nhiên, nếu nhìn kỹ thành phần dinh dưỡng, ngỗng lại là loại thực phẩm khá đặc biệt.
Dù thuộc nhóm gia cầm, thịt ngỗng có nhiều điểm khác với gà và vịt. Thành phần axit béo của ngỗng gần với dầu thực vật, trong khi hàm lượng sắt lại tiệm cận thịt đỏ. Có thể nói, đây là loại thịt hội tụ ưu điểm của cả gia cầm lẫn thịt gia súc.
Cấu trúc chất béo đáng chú ý
Gà, vịt và ngỗng đều là nguồn protein động vật chất lượng cao. Thịt ngỗng có tỷ lệ chất béo cao hơn gà và vịt, nhưng phần lớn mỡ tập trung dưới da. Nếu bỏ da, phần thịt nạc vẫn là nguồn đạm dồi dào và không quá nhiều chất béo.
Điểm nổi bật nằm ở thành phần chất béo không bão hòa. Tỷ lệ axit béo không bão hòa trong mỡ ngỗng lên tới khoảng 66,3%, trong đó axit linolenic chiếm khoảng 4%. So với nhiều loại thịt khác, đây là con số khá cao. Nhờ đặc điểm này, chất béo từ ngỗng được đánh giá có lợi hơn cho tim mạch nếu tiêu thụ với lượng hợp lý.
Hàm lượng sắt không thua thịt đỏ
Nhiều người xếp thịt ngỗng vào nhóm “thịt trắng” vì là gia cầm, nhưng thực tế hàm lượng sắt lại rất ấn tượng. Trong 100g thịt ngỗng có khoảng 3,8mg sắt, đủ để hỗ trợ phòng thiếu máu do thiếu sắt ở một số nhóm đối tượng. Chính vì giàu sắt nên màu thịt ngỗng sẫm hơn, nhìn gần giống thịt đỏ.
Đáng chú ý hơn, tiết ngỗng là một trong những loại tiết động vật được sử dụng làm thực phẩm có hàm lượng sắt cao nhất, lên tới khoảng 37,7mg trên 100g.
Selen là điểm cộng lớn
Thịt ngỗng còn cung cấp nhiều khoáng chất như kẽm và đặc biệt là selen. Hàm lượng selen đạt khoảng 17,68 microgam trên 100g. Selen là vi chất quan trọng giúp tăng cường miễn dịch, chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi tác hại của gốc tự do và đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì chức năng tuyến giáp.
Ngon, nhưng không nên ăn quá nhiều
Từ quay ngỗng, ngỗng luộc, ngỗng rang, ngỗng kho... thịt ngỗng hiện diện trong nhiều nền ẩm thực địa phương và luôn có sức hấp dẫn riêng.
Tuy vậy, theo khuyến nghị, tổng lượng thịt gia súc và gia cầm nên ở mức 300 đến 500g mỗi tuần. Với người đặc biệt yêu thích thịt ngỗng, lượng tiêu thụ cũng không nên vượt quá 500g mỗi tuần, tương đương khoảng một chiếc đùi ngỗng cỡ vừa.
Một điểm cần lưu ý là thịt ngỗng có hàm lượng purin cao. 100g thịt ngỗng chứa khoảng 376,9mg purin, thuộc nhóm thực phẩm giàu purin. Vì vậy, người đang trong giai đoạn gút cấp nên tránh ăn thịt ngỗng.
Thịt ngỗng giàu dinh dưỡng, vừa hỗ trợ cung cấp năng lượng, vừa có lợi cho hệ tim mạch nếu ăn đúng lượng và đúng đối tượng. Không phải món ăn dành cho tất cả mọi người, nhưng với người khỏe mạnh, đây là loại thịt đáng để đưa vào thực đơn một cách có chừng mực.
Nguồn và ảnh: QQ





Hoặc