Bắc Ninh đang đứng trước một bài toán rất khó: siêu dự án Cảng hàng không quốc tế Gia Bình – động lực phát triển mới của vùng – buộc phải lấy đất qua khu vực có đình Tam Sơn, đình Đông Côi và nhiều di tích quan trọng.
Nhưng pháp luật hiện hành chưa có quy định nào cho phép di dời di tích lịch sử - văn hóa, ngoại trừ việc di chuyển hiện vật bên trong. Trong khoảng trống pháp lý ấy, câu hỏi nhức nhối đặt ra: Làm sao di dời mà không đánh mất ký ức cộng đồng, không làm phai mờ “hồn vía” của làng xã Bắc Bộ?
Tôi luôn cho rằng, mỗi di tích dù là đình, chùa, miếu mạo - đều là một dạng “tài sản ký ức” đặc biệt. Nó không phải chỉ là mái ngói, cột lim hay đường nét chạm khắc mà là không gian kết tinh tín ngưỡng, tập quán và sự gắn bó của con người với đất đai tổ tiên. Một siêu dự án có thể tạo ra hàng tỷ USD giá trị kinh tế nhưng để thay thế được những giá trị tinh thần mà một ngôi đình đã tích lũy trong hàng trăm năm thì không thể. Chính vì vậy, việc chạm vào di tích – nhất là di dời – phải được xem như đi “trên mặt băng mỏng”, luôn phải giữ được sự thận trọng tuyệt đối, tôn trọng tuyệt đối và trách nhiệm tuyệt đối.
Nhưng thực tế đang đặt lên vai tỉnh Bắc Ninh một lựa chọn rất khó. Tuyến đường kết nối sân bay đi qua đúng nơi đặt hai ngôi đình cổ. Không thể bẻ tuyến một cách tùy tiện nhưng cũng không thể “xóa trắng” di tích vì Luật Di sản văn hóa (sửa đổi, có hiệu lực từ 1/7/2025) không có bất kỳ điều khoản nào cho phép di dời công trình di tích; thậm chí Chính phủ cũng không được giao thẩm quyền này.
Tỉnh vì vậy buộc phải xin cơ chế, chính sách đặc thù từ Ủy ban Thường vụ Quốc hội để có thể di chuyển di tích đến vị trí phù hợp hơn mà vẫn chịu trách nhiệm giữ nguyên giá trị. Đây là bước đi đúng về mặt thể chế nhưng nó chỉ là một “lối mở tình huống”, không thể trở thành giải pháp lâu dài cho quốc gia - nơi mà hạ tầng sẽ còn phát triển rất nhanh, còn di tích ngày càng dày đặc theo lịch sử hơn một nghìn năm của dân tộc.
Vậy làm sao để di dời mà vẫn bảo tồn và quan trọng hơn vẫn phát huy được giá trị của di tích? Theo tôi, trước hết phải khẳng định một nguyên tắc nền tảng: di dời di tích là phương án cuối cùng, chỉ thực hiện khi không còn giải pháp quy hoạch, kỹ thuật hay thiết kế nào tối ưu hơn.


Mỗi phép di dời phải được xem như một “trường hợp đặc biệt” được Quốc hội hoặc Ủy ban Thường vụ Quốc hội chấp thuận trên cơ sở thẩm định chặt chẽ của Hội đồng Di sản quốc gia và ý kiến rộng rãi của cộng đồng. Một đất nước văn minh không thể có chuyện di tích bị dời đi chỉ vì sự tiện lợi thi công hay những toan tính ngắn hạn.
Nhưng nếu việc di dời là không thể tránh khỏi - như trường hợp sân bay Gia Bình thì điều quan trọng nhất là phải bảo tồn cả “bốn lớp giá trị” của di tích: lớp kiến trúc - lớp hiện vật - lớp không gian và lớp đời sống tín ngưỡng. Đó là bảo tồn phần nhìn thấy và cả phần không nhìn thấy. Đó là giữ được những điều làm nên “bản sắc” của một ngôi đình chứ không chỉ di chuyển những thanh gỗ, mảng chạm hay viên ngói.
Trong lớp kiến trúc, phải khảo sát, đo vẽ, dựng mô hình 3D từng chi tiết, đánh số từng cấu kiện, tháo dỡ theo đúng kỹ thuật bảo tồn để có thể phục dựng chính xác gần như tuyệt đối ở nơi mới. Tránh tình trạng di dời xong biến thành một ngôi đình “tân tạo”, mất hết sự chân xác của thời gian.
Lớp hiện vật cũng phải được bảo quản bằng phương pháp khoa học: sắc phong, đồ thờ, bia đá, hoành phi câu đối… phải được kiểm kê, phân loại giá trị, vận chuyển an toàn. Các nghi lễ rước thần vốn linh thiêng phải được tổ chức đúng phép tắc, với sự tham gia của cộng đồng bởi đó chính là sợi dây nối kết “linh khí” của di tích.
Quan trọng không kém là lớp không gian văn hóa. Đình làng Bắc Bộ vốn gắn với cây đa, giếng nước, sân đình, với các con đường rước, với nhịp sống của cộng đồng. Khi di dời, không thể đưa đình lên một lô đất mới rồi xây nhà hiện đại bao quanh. Không gian mới phải được thiết kế để “hít thở” đúng tinh thần cũ: có mặt nước, có khoảng sân rộng cho lễ hội, có cây xanh, có đường rước, có mối liên kết tự nhiên với nơi dân cư sinh sống. Nếu không làm được điều này, ngôi đình dù có đẹp đến đâu cũng sẽ trở thành một “hiện vật khô lạnh”, không còn hơi ấm cộng đồng.
Nhưng bảo tồn chỉ là một nửa câu chuyện. Nửa còn lại và quan trọng hơn là phát huy giá trị. Một di tích sau khi di dời phải trở thành “hạt nhân văn hóa” của không gian mới. Đó là nơi cộng đồng tiếp tục sinh hoạt văn hóa, duy trì lễ hội, tổ chức tín ngưỡng. Đó là điểm giáo dục truyền thống cho học sinh, là nơi kể câu chuyện lịch sử của địa phương, là điểm đến du lịch văn hóa tâm linh gắn với không gian sân bay hiện đại.
Nếu biết làm tốt, di dời không phải là kết thúc mà là mở ra một vòng đời mới cho di tích: mạnh mẽ hơn, sinh động hơn, có sức lan tỏa hơn.
Để làm được như vậy, quy trình di dời phải được giám sát chặt chẽ bởi một hội đồng khoa học độc lập, có sự tham gia thực chất của cộng đồng và được minh bạch toàn bộ từ thiết kế, tháo dỡ, vận chuyển đến tái dựng. Công nghệ số phải được tận dụng tối đa: quét 3D, tư liệu hóa, mô hình hóa toàn bộ di tích và cảnh quan vừa để đảm bảo độ chính xác phục dựng vừa để tạo nên kho tư liệu quý giá cho trưng bày và giáo dục. Toàn bộ thông tin về quá trình di dời phải được công khai, bởi chỉ có minh bạch mới tạo được niềm tin của người dân - chủ thể của di sản.
Giữ được di tích trong bối cảnh phát triển không chỉ là một bài toán kỹ thuật hay pháp lý. Đó là bài toán về thái độ: thái độ với quá khứ, với văn hóa, với ký ức của chính cộng đồng đã tạo ra vùng đất ấy. Nếu làm đúng, chúng ta không chỉ bảo tồn được một ngôi đình; chúng ta còn chứng minh được rằng Việt Nam là một quốc gia hiện đại nhưng không đánh mất gốc rễ, một quốc gia biết đi tới tương lai mà vẫn mang theo đầy đủ lịch sử của mình.
Và cũng từ những cuộc di dời bắt buộc như vậy, chúng ta càng thấy rõ hơn nhu cầu phải bổ sung các quy định của Luật Di sản văn hóa để mọi quyết định liên quan đến di tích đều được đặt trong khuôn khổ pháp lý minh bạch, có trách nhiệm, dài hạn.
Một sân bay mới có thể là động lực để Bắc Ninh cất cánh nhưng những ngôi đình, ngôi chùa, những di tích gắn bó hàng trăm năm với cộng đồng mới là thứ giữ đất, giữ người. Bảo tồn chúng trong quá trình phát triển chính là bảo tồn chiều sâu văn hóa của dân tộc. Và đó cũng là cách để chúng ta đi về phía trước mà không bao giờ đánh mất chính mình.





Hoặc